QUẠT LY TÂM HÚT BỤI HDE - GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ BỤI VÀ KHÍ THẢI
1. Giới thiệu sản phẩm quạt ly tâm công nghiệp HDE
Quạt ly tâm hút bụi HDE là thiết bị chuyên dụng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu xử lý khí thải và bụi công nghiệp hiệu quả. Với lưu lượng gió lên đến 500.000 m3/h và cột áp đạt 1000 mmH2O, sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho các nhà máy, xí nghiệp sản xuất có môi trường làm việc chứa nhiều bụi, khí thải độc hại.
2. Đặc điểm nổi bật quạt ly tâm hút bụi HDE
- Lưu lượng lớn, hiệu suất cao: Đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục trong các hệ thống công nghiệp nặng.
- Thiết kế cánh quạt đặc biệt: Cánh thẳng, kiểu hở giúp giảm thiểu bám bụi và tăng tuổi thọ quạt.
- Chịu mài mòn tốt: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, chịu lực và chống oxy hóa.
- Truyền động linh hoạt: Quạt có thể truyền động trực tiếp hoặc qua hệ thống pulley và gối đỡ, giúp điều chỉnh số vòng quay dễ dàng, phù hợp với từng yêu cầu vận hành.
- Hệ thống làm mát gối đỡ: Làm mát tự nhiên hoặc cưỡng bức, đảm bảo hoạt động ổn định và tăng độ bền của quạt.
- Kết cấu chắc chắn, dễ bảo trì: Thiết kế thuận tiện cho quá trình lắp đặt và bảo dưỡng.

HDE đang chế tạo và lắp đặt quạt ly tâm công nghiệp HDE cho đối tác
3. Vật liệu chế tạo
Quạt ly tâm HDE được sản xuất từ các loại vật liệu có độ bền cao, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt:
- Thép SS400 – Độ cứng cao, chịu lực tốt.
- Thép không gỉ SUS 304, SUS 316 – Chống ăn mòn, thích hợp cho môi trường hóa chất.
- Nhựa kỹ thuật – Giảm trọng lượng, phù hợp với môi trường có yêu cầu đặc biệt.
4. Động cơ mạnh mẽ
Quạt ly tâm HDE sử dụng các dòng động cơ chất lượng cao:
- Việt Hung (Việt Nam) – Bền bỉ, dễ bảo trì, chi phí hợp lý.
- Teco (Đài Loan) – Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái.
5. Ứng dụng rộng rãi
Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các hệ thống:
- Hệ thống hút khói thải lò hơi, lò đốt.
- Hệ thống xử lý bụi công nghiệp như bụi gỗ, xi măng, mùn cưa.
- Hệ thống vận chuyển bột, hạt trong nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất.
- Các hệ thống thông gió, điều hòa không khí trong môi trường có nồng độ bụi cao.
6. Lợi ích khi sử dụng quạt ly tâm HDE
- Giảm ô nhiễm môi trường, nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Tiết kiệm chi phí vận hành nhờ động cơ tiết kiệm năng lượng.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì.
- Thiết kế linh hoạt, đáp ứng mọi yêu cầu từ các ngành công nghiệp khác nhau.
Quạt ly tâm hút bụi công nghiệp HDE – Giải pháp thông minh cho hệ thống xử lý khí thải và bụi công nghiệp!
.png)
Quạt ly tâm hút bụi HDE với độ thẩm mĩ cao được chế tạo và lắp đặt tại nhà máy HDE
THÔNG SỐ KĨ THUẬT



Bảng thông số kĩ thuật quạt ly tâm hút bụi HDE
Mỗi model quạt ly tâm trong bảng trên được thiết kế với các thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng các nhu cầu cụ thể trong công nghiệp. Các yếu tố như công suất, điện áp, lưu lượng và cột áp của mỗi model được xác định dựa trên nguyên lý hoạt động của quạt ly tâm, thiết kế cánh quạt, hệ thống truyền động và động cơ sử dụng.
(1).png)
Quạt ly tâm HDE tại nhà máy
Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng model:
1. Model HDC-P-25D/I
- Công suất: 0.37 kW hoặc 0.75 kW
- Công suất thấp hơn dành cho nhu cầu thông gió nhỏ, công suất cao hơn để tạo lưu lượng gió lớn hơn.
- Điện áp: 220/380V/50Hz
- Quạt có thể sử dụng nguồn điện một pha 220V hoặc ba pha 380V, phù hợp với hầu hết hệ thống điện công nghiệp.
- Lưu lượng: 800-1000 m³/h (ở 0.37 kW) và 1500-2000 m³/h (ở 0.75 kW)
- Khi công suất động cơ tăng, cánh quạt quay nhanh hơn, đẩy nhiều không khí hơn và tăng lưu lượng.
- Cột áp: 60-40 mmH2O (ở 0.37 kW) và 110-80 mmH2O (ở 0.75 kW)
- Khi tăng công suất, áp suất tĩnh (cột áp) cũng tăng, giúp quạt hút/đẩy không khí mạnh hơn.
➡ Ứng dụng: Hút khí và bụi nhẹ trong các hệ thống thông gió nhỏ, xưởng sản xuất vừa và nhỏ.
2. Model HDC-P-28D/I
- Công suất: 0.55 kW hoặc 1.5 kW
- Tương tự model 25D/I nhưng mạnh hơn, phục vụ nhu cầu lớn hơn.
- Điện áp: 220/380V/50Hz
- Dùng được cho cả nguồn điện một pha và ba pha.
- Lưu lượng: 1000-1500 m³/h (ở 0.55 kW) và 2000-2500 m³/h (ở 1.5 kW)
- Công suất lớn hơn giúp tạo ra lưu lượng khí cao hơn.
- Cột áp: 70-40 mmH2O (ở 0.55 kW) và 120-90 mmH2O (ở 1.5 kW)
- Cột áp cao hơn so với model 25D/I, giúp quạt hoạt động hiệu quả hơn trong các hệ thống có ống dẫn khí dài hơn.
➡ Ứng dụng: Dùng trong các nhà xưởng có lượng bụi vừa phải, hệ thống xử lý khói thải, xưởng gỗ.
3. Model HDC-P-32D/I
- Công suất: 0.75 kW hoặc 3 kW
- Công suất cao hơn giúp quạt tạo ra áp suất và lưu lượng lớn hơn.
- Điện áp: 220/380V/50Hz
- Có thể chạy với nguồn điện ba pha để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Lưu lượng: 1800-2500 m³/h (ở 0.75 kW) và 3000-3500 m³/h (ở 3 kW)
- Lưu lượng khí tăng cao giúp quạt phù hợp với hệ thống lớn hơn.
- Cột áp: 70-50 mmH2O (ở 0.75 kW) và 150-120 mmH2O (ở 3 kW)
- Khi sử dụng công suất 3 kW, cột áp tăng đáng kể, giúp quạt hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường có bụi dày đặc.
➡ Ứng dụng: Dùng trong ngành xi măng, chế biến gỗ, hệ thống xử lý bụi lớn hơn.
4. Model HDC-P-38D/I
- Công suất: 1.1 kW hoặc 4 kW
- Công suất cao nhất trong bảng, phù hợp cho hệ thống lớn.
- Điện áp: 220/380V/50Hz (ở 1.1 kW) và 380V/50Hz (ở 4 kW)
- Khi công suất đạt 4 kW, quạt cần điện áp 380V để đảm bảo ổn định.
- Lưu lượng: 2500-3000 m³/h (ở 1.1 kW) và 3500-4000 m³/h (ở 4 kW)
- Đáp ứng nhu cầu hút khí lớn, phù hợp với các hệ thống công nghiệp nặng.
- Cột áp: 70-50 mmH2O (ở 1.1 kW) và 255-180 mmH2O (ở 4 kW)
- Khi công suất tăng lên 4 kW, cột áp cũng tăng mạnh, giúp quạt làm việc hiệu quả hơn với hệ thống ống dẫn dài và nhiều khúc gấp.
➡ Ứng dụng: Hệ thống hút khói thải lò hơi, nhà máy sản xuất xi măng, chế biến gỗ, xử lý bụi công nghiệp nặng.
5. HDC-P-40D/I
- Công suất (kW): 0.75 kW - 4 kW
- Model này có hai mức công suất để phù hợp với từng nhu cầu.
- Công suất nhỏ (0.75 kW) dùng cho hệ thống nhỏ.
- Công suất lớn (4 kW) phù hợp với hệ thống lớn hơn, yêu cầu hút mạnh hơn.
- Điện áp (V/Hz): 220/380V - 50Hz
- Model có thể dùng cả điện 1 pha (220V) hoặc 3 pha (380V).
- Khi công suất tăng lên, cần nguồn điện ổn định hơn, thường sử dụng 380V.
- Lưu lượng (m³/h): 2500 - 6500
- Công suất nhỏ hơn tạo ra lưu lượng thấp hơn.
- Công suất lớn giúp tăng lưu lượng lên mức tối đa.
- Cột áp (mmH2O): 60 - 40 / 80 - 60
- Khi công suất cao hơn, áp suất không khí (cột áp) có thể giữ ổn định ngay cả khi lưu lượng lớn.
6. HDC-P-50D/I
- Công suất (kW): 1.1 kW - 5.5 kW
- Động cơ mạnh hơn giúp đẩy nhiều không khí hơn.
- Điện áp (V/Hz): 220/380V - 50Hz / 380V - 50Hz
- Ở công suất thấp vẫn có thể dùng điện 220V.
- Ở công suất cao (5.5 kW) cần điện 3 pha 380V để đảm bảo hiệu suất.
- Lưu lượng (m³/h): 4000 - 12000
- Phù hợp cho hệ thống trung bình, hút bụi, thông gió nhà xưởng.
- Cột áp (mmH2O): 60 - 50 / 130 - 100
- Ở công suất lớn, cột áp cao hơn giúp đảm bảo khả năng hút mạnh.
7. HDC-P-63D/I
- Công suất (kW): 11 kW - 15 kW
- Động cơ mạnh hơn giúp quạt hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường có sức cản lớn.
- Điện áp (V/Hz): 380V - 50Hz
- Công suất lớn hơn yêu cầu điện 3 pha để vận hành ổn định.
- Lưu lượng (m³/h): 12000 - 22000
- Tăng kích thước quạt và động cơ giúp lưu lượng khí lớn hơn.
- Cột áp (mmH2O): 130 - 100 / 220 - 160
- Khi công suất lớn hơn, áp suất khí cũng được nâng lên để đáp ứng nhu cầu vận hành.
8. HDC-P-70D/I
- Công suất (kW): 15 kW - 18.5 kW
- Công suất động cơ lớn, phù hợp với hệ thống thông gió, hút bụi cỡ lớn.
- Điện áp (V/Hz): 380V - 50Hz
- Chỉ sử dụng nguồn điện 3 pha do công suất cao.
- Lưu lượng (m³/h): 18000 - 25000
- Hệ thống lớn hơn cần quạt công suất mạnh để đảm bảo hút khí hiệu quả.
- Cột áp (mmH2O): 130 - 100 / 235 - 170
- Áp suất cao giúp quạt hoạt động tốt ngay cả khi có hệ thống ống dẫn dài và nhiều cản trở.
9. HDC-P-80D/I
- Công suất (kW): 18.5 kW - 30 kW
- Công suất rất lớn, phù hợp với môi trường công nghiệp.
- Điện áp (V/Hz): 380V - 50Hz
- Do công suất cao, chỉ dùng điện 3 pha để đảm bảo hiệu suất.
- Lưu lượng (m³/h): 22000 - 35000
- Phù hợp với hệ thống thông gió lớn như nhà máy, xưởng sản xuất.
- Cột áp (mmH2O): 130 - 200
- Cột áp cao giúp duy trì luồng không khí mạnh mẽ, ngay cả khi gặp trở lực.
10. HDC-P-100D/I
- Công suất (kW): 30 kW - 45 kW
- Công suất cao giúp quạt hoạt động mạnh mẽ, phù hợp với hệ thống công nghiệp lớn.
- Khi công suất tăng, quạt có thể vận hành với lưu lượng và áp suất cao hơn.
- Điện áp (V/Hz): 380V - 50Hz
- Chỉ sử dụng điện 3 pha do công suất lớn, giúp ổn định nguồn điện và hiệu suất vận hành.
- Lưu lượng (m³/h): 25000 - 45000
- Khi công suất tăng, lượng không khí di chuyển qua quạt cũng tăng theo.
- Cột áp (mmH2O): 170 - 150 / 280 - 230 / 290 - 230
- Khi lưu lượng tăng, cột áp giảm do sức cản không khí thấp hơn.
- Với công suất lớn nhất (45 kW), áp suất cao nhất đạt 290 mmH2O, giúp quạt đẩy gió mạnh hơn.
11. HDC-P-125D/I
- Công suất (kW): 45 kW - 90 kW
- Công suất lớn hơn cho phép quạt hoạt động trong môi trường có áp suất cao hơn.
- Động cơ mạnh hơn giúp quạt duy trì hiệu suất trong thời gian dài.
- Điện áp (V/Hz): 380V - 50Hz
- Điện 3 pha là bắt buộc để duy trì ổn định và tránh sụt áp khi vận hành liên tục.
- Lưu lượng (m³/h): 40000 - 55000
- Phù hợp với các hệ thống thông gió hoặc hút bụi công nghiệp quy mô lớn.
- Cột áp (mmH2O): 230 - 190 / 300 - 290 / 440 - 350 / 460 - 380
- Khi lưu lượng tăng, cột áp thay đổi để phù hợp với nhu cầu của hệ thống.
- Với mức công suất lớn nhất (90 kW), áp suất cao nhất đạt 460 mmH2O.
12. HDC-P-140D/I
- Công suất (kW): 110 kW - 160 kW
- Công suất cực lớn, phù hợp với các hệ thống công nghiệp khổng lồ hoặc nhà máy cần lưu lượng không khí cao.
- Điện áp (V/Hz): 380V - 50Hz
- Điện 3 pha giúp đảm bảo nguồn điện ổn định, tránh quá tải khi hoạt động liên tục.
- Lưu lượng (m³/h): 50000 - 80000
- Hệ thống này có khả năng vận chuyển một lượng không khí khổng lồ, phục vụ cho nhà máy lớn hoặc hệ thống thông gió công nghiệp cao cấp.
- Cột áp (mmH2O): 500 - 400 / 600 - 470
- Cột áp cao giúp duy trì áp suất trong các hệ thống có đường ống dài hoặc có trở lực lớn.
Quạt ly tâm hút bụi công nghiệp HDE là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống xử lý không khí, giúp loại bỏ bụi bẩn, khí thải và tạo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn. Với thiết kế tối ưu, quạt vận hành ổn định, độ bền cao và đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Bên cạnh khả năng hoạt động mạnh mẽ, quạt ly tâm HDE còn được sản xuất với công nghệ tiên tiến, giúp tối ưu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Việc lựa chọn một hệ thống quạt phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng không khí mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường.
Với cam kết mang đến những giải pháp bền vững, HDE luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc xây dựng một môi trường làm việc trong lành, hiện đại và hiệu quả.
Hãy để HDE trở thành đối tác tin cậy trong việc cung cấp quạt ly tâm hút ổn định và tiết kiệm cho doanh nghiệp của bạn. Với những lợi ích rõ rệt về chi phí và hiệu quả, lựa chọn lò hơi HDE là quyết định thông minh giúp tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và khám phá các giải pháp phù hợp với nhu cầu của bạn.
Xem thông tin các dự án của HDE tại đây: Dự án HDE
Dự án lò hơi Biomass HDE và các dự án liên quan đã thực hiện, xem tại đây: Dự án HDE