GIỚI THIỆU QUẠT LY TÂM HDE
Đặc điểm: Đây là dòng quạt có lưu lượng lớn đến 500.000 m3/h và cột áp đến 1000 mmH20, sử dụng cánh thẳng, kiểu hở, chịu mài mòn và ít bám bụi. Cánh quạt được truyền động trực tiếp hoặc qua hệ thống pully và gối đỡ nên số vòng quay có thể thay đổi. Gối đỡ được làm mát tự nhiên hoặc cưỡng bức. Cấu tạo quạt chắc chắn, tháo lắp thuận tiện.
Vật liệu chế tạo: Thép SS400, SUS 304, SUS 316, nhựa,…
Động cơ: Việt Hung (Việt Nam), Teco (Đài Loan), …
Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống hút, đẩy khí chứa nhiều bụi, hạt như khói thải lò hơi, lò đốt, các hệ thống xử lý bụi, mùn cưa, xi măng, hệ thống vận chuyển bột, hạt, ….
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
MODEL |
Công suất kW |
Điện áp V/Hz |
Lưu lượng m3/h |
Cột áp mmH2O |
HDC-P-25D/l |
0.37 0.75 |
220/380/50 |
800-1000 1500-2000 |
60-40 110-80 |
HDC-P-28D/l |
0.55 1.5 |
220/380/50 |
1000-1500 2000-2500 |
70-40 120-90 |
HDC-P-32D/l |
0.75 3 |
220/380/50 |
1800-2500 3000-3500 |
70-50 150-120 |
HDC-P-38D/l |
1.1 4 |
220/380/50 380/50 |
2500-3000 3500-4000 |
70-50 255-180 |
HDC-P-40D/l |
0.75 4 |
220/380/50 |
2500-3000 5500-6500 |
60-40 80-60 |
HDC-P-50D/l |
1.1 5.5 |
220/380/50 380/50 |
4000-5000 9500-12000 |
60-50 130-100 |
HDC-P-63D/l |
11 15 |
380/50 |
12000-14000 16000-22000 |
130-100 220-160 |
HDC-P-70D/l |
15 18.5 |
380/50 |
18000-23000 20000-25000 |
130-100 235-170 |
HDC-P-80D/l |
18.5 22 30 |
380/50 |
22000-25000 22000-27000 30000-35000 |
130-100 230-190 230-200 |
HDC-P-100D/l |
30 37 45 |
380/50 |
25000-35000 31000-37000 35000-45000 |
170-150 280-230 290-230 |
HDC-P-125D/l |
45 55 75 90 |
380/50 |
45000-55000 40000-55000 40000-50000 45000-55000 |
230-190 300-290 440-350 460-380 |
HDC-P-140D/l |
110 160 |
380/50 |
50000-60000 60000-80000 |
500-400 600-470 |