QUẠT LY TÂM TRUNG ÁP HDE

QUẠT LY TÂM TRUNG ÁP HDE

QUẠT LY TÂM TRUNG ÁP HDE

GIỚI THIỆU QUẠT LY TÂM TRUNG ÁP HDE

Đặc điểm: Đây là dòng quạt có lưu lượng lớn (đến 150.000 m3/h) và cột áp trung bình (đến 800 mmH20), sử dụng cánh cong cho hiệu suất cao đến 85%. Động cơ được lắp trực tiếp hoặc gián tiếp vào cánh quạt. Cấu tạo quạt chắc chắn, tháo lắp thuận tiện, độ ồn thấp, hoạt động bền bỉ.

Vật liệu chế tạo: Thép SS400, SUS 304, SUS 316, nhựa,… Động cơ: Việt Hung (Việt Nam), Teco (Đài Loan), …

Ứng dụng: Loại quạt này thích hợp sử dụng cho các khí nhiễm ít bụi như: hệ thống thông gió và điều hòa không khí cho nhà xưởng, kho hàng, văn phòng, tòa nhà cao tầng. Hệ thống hút bụi trong nhà máy sản xuất, xưởng mộc, xưởng cơ khí, hệ thống sấy các sản phẩm như thực phẩm, thuốc lá, dệt may. Hệ thống vận chuyển khí trong các ngành công nghiệp như hóa chất, xi măng, luyện kim, cấp gió tươi, cấp gió lò hơi,…) và nhiệt độ thấp. Nếu khí có nhiệt độ cao có thể sử dụng khớp nối và gối đỡ làm mát cưỡng bức.   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

MODEL

Công suất

kW

Điện áp

V/Hz

Lưu lượng

m3/h

Cột áp

mmH2O

HDC-M-34D/I

2.2

220/380/50

2800-3600

160-140

HDC-M-38D/I

4

220/380/50

4000-5200

210-170

HDC-M-42D/I

7.5

380/50Hz

5500-7600

260-200

HDC-M-46D/I

3.7

7.5

11

380/50Hz

5000-6500

6200-8000

7200-9500

140-120

220-185

320-280

HDC-M-50D/I

5.5

11

18.5

380/50Hz

380/50Hz

6500-8500

8000-11000

10000-13000

170-145

260-220

400-330

HDC-M-55D/I

15

18.5

30

380/50Hz

10000-13000

11000-15000

13000-16000

250-210

330-270

500-460

 

HDC-M-60D/I

5.5

15

30

45

55

380/50Hz

9000-11000

18000-21000

15000-20000

18000-22000

18000-24000

140-130

260-230

410-350

610-570

610-510

 

HDC-M-65D/I

11

37

90

380/50Hz

12000-16000

18000-24000

26000-33000

180-150

400-330

760-640

 

HDC-M-75D/I

22

30

55

380/50Hz

16000-23000

20500-26000

24000-32000

220-170

310-260

480-400

 

HDC-M-85D/I

30

55

380/50Hz

22500-31000

27000-36000

275-220

400-320

 

HDC-M-90I

45

380/50Hz

30000-40000

340-290

 

HDC-M-100I

55

75

90

380/50Hz

37000-47500

42000-51000

42000-55000

330-290

430-380

450-350

 

HDC-M-125I

55

110

200

380/50Hz

50000-60000

60000-80000

75000-94000

265-240

410-350

650-560

 

HDC-M-150I

110

200

315

380/50Hz

65000-85000

80000-100000

100000-11800

320-278

500-440

790-71

Bảng 1: Thông số kĩ thuật quạt ly tâm trung áp HDE

Hình ảnh thực tế

Video giới thiệu